Từ điển Trần Văn Chánh
腼 - diến
① E thẹn, bẽn lẽn.【腼腆】diến điển [miăntian] Thẹn, xấu hổ, hổ ngươi: 小孩兒 見了生人有點腼腆 Trẻ con thấy người lạ hơi thẹn thò; ② Thùy mị.